Việt
ụ chia
đầu chia
dầu chia
thiết bị chia
Anh
indexing head
dividing head
dividing apparatus
dividing heads
index head
Đức
Teilkopf
Teilapparat
Teilkopf /m/CT_MÁY/
[EN] dividing head, indexing head
[VI] đầu chia, ụ chia
Teilapparat /m/CT_MÁY/
[EN] dividing apparatus, dividing heads
[VI] thiết bị chia, ụ chia
dầu chia, ụ chia
đầu chia, ụ chia
dividing apparatus, dividing head, dividing heads, indexing head