divider /xây dựng/
cống chia nước
divider /toán & tin/
số bị chia
divider /toán & tin/
thiết bị chia
divider
dụng cụ chia
divider /ô tô/
com-pa
divider /toán & tin/
compa đo
divider
máy chia
divider
bộ chia
allotment, divider
bộ phân
dividend, divider /toán & tin/
số bị chia
divider, divisor
số chia
divider, dividing apparatus, dividing heads, divisor
thiết bị chia
fire resisting closure, divider, flank, lining, partition
vách ngăn chịu lửa
groyne head distributor, divider, division gate, divisor, water divider
cống chia nước cuối kênh
common wall, divider, division wall, party wall, splitter wall
tường phân chia
Một bức tường chung phân tách hai phòng.; Một bức tường nối giữa hai tòa nhà.
A building wall that separates two dwelling units but is shared by both.; A wall that provides joint service and access between two buildings.
beam compasses, bow pen, caliber, caliber gauge, divider, feeler, feeler pin, gauge
compa đo