TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 divider

cống chia nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số bị chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

com-pa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compa đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vách ngăn chịu lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cống chia nước cuối kênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường phân chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 divider

 divider

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allotment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dividend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divisor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dividing apparatus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dividing heads

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fire resisting closure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

groyne head distributor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 division gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water divider

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 common wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 division wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 party wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splitter wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beam compasses

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bow pen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caliber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caliber gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feeler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feeler pin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divider /xây dựng/

cống chia nước

 divider /toán & tin/

số bị chia

 divider /toán & tin/

thiết bị chia

 divider

dụng cụ chia

 divider /ô tô/

com-pa

 divider /toán & tin/

compa đo

 divider

máy chia

 divider

bộ chia

 allotment, divider

bộ phân

 dividend, divider /toán & tin/

số bị chia

 divider, divisor

số chia

 divider, dividing apparatus, dividing heads, divisor

thiết bị chia

fire resisting closure, divider, flank, lining, partition

vách ngăn chịu lửa

groyne head distributor, divider, division gate, divisor, water divider

cống chia nước cuối kênh

 common wall, divider, division wall, party wall, splitter wall

tường phân chia

Một bức tường chung phân tách hai phòng.; Một bức tường nối giữa hai tòa nhà.

A building wall that separates two dwelling units but is shared by both.; A wall that provides joint service and access between two buildings.

 beam compasses, bow pen, caliber, caliber gauge, divider, feeler, feeler pin, gauge

compa đo