TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phân

bộ phân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bộ phân

bộ phân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bộ phân

divider

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bộ phân

xá

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 allotment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divider

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bauteile der Zündverteilung sind (Bild 1):

Bộ phân phối tia lửa điện gồm có (Hình 1):

Verteilerläufer ca. 3 kO ... 5 kO

Mỏ quẹt bộ phân phối khoảng 3 kΩ - 5 kΩ

ROV. Die in Bild 1 dargestellte Art der Hochspannungsverteilung wird auch als Rotierende Hochspannungsverteilung bezeichnet.

Phân phối cao áp quay. Bộ phân phối điện cao áp trong Hình 1 cũng được gọi là bộ phân phối cao áp bằng chuyển động quay.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Radial-Wendelverteiler

Bộ phân luồng từ chính tâm thành xoắn ốc

5-fach Radialwendelverteiler

Bộ phân phối vòng xoắn hướng kính cho năm lớp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allotment, divider

bộ phân

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

divider

bộ (phận) phân (chia)

xá

bộ phân