groyne dam distributor /xây dựng/
cống chia nước cuối kênh
groyne head distributor /xây dựng/
cống chia nước cuối kênh
groyne dam distributor
cống chia nước cuối kênh
groyne head distributor, divider, division gate, divisor, water divider
cống chia nước cuối kênh
groyne dam distributor, groyne head distributor
cống chia nước cuối kênh
groyne dam distributor /toán & tin/
cống chia nước cuối kênh
groyne head distributor /toán & tin/
cống chia nước cuối kênh