TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số bị chia

số bị chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mt. bộ chia

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đoán nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

số bị chia

 dividend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 divider

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

divided

 
Từ điển toán học Anh-Việt

divider

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dividend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recognition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

số bị chia

Dividend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dividend durch Divisor gleich Quotient

Số bị chia chia cho số chia cho ra thương số

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dividend /m/TOÁN/

[EN] dividend

[VI] số bị chia

Dividend /m/M_TÍNH/

[EN] dividend, recognition

[VI] số bị chia; sự đoán nhận

Từ điển toán học Anh-Việt

divided

số bị chia

divider

mt. bộ chia; số bị chia

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dividend /toán & tin/

số bị chia

 divider /toán & tin/

số bị chia

 dividend, divider /toán & tin/

số bị chia