dividend :
co tức, cô lợi [L] có lợi cùa khe ước hoãn nợ, cô tức hài ước. [TC] dividend on shares - co tức, lợi tức cồ phân. - dividend-warrant - phiếu đến hạn trả (co tức) - cum dividend - (Mỹ) dividend on - phiếu dính lien - ex dividend - phiếu rời - final dividend - ket so cò tức - interim dividend - cô tức tạm thời - stock dividend - co phẩn vô thường, co phần không đóng tiền. - superdividend - cô tức tái phân, cô tức lẳn thứ hai.