Dividend
[VI] (n) Tiền lãi cổ phần, cổ tức.
[EN] To pay dividends: Trả lãi cổ phần; nghĩa bóng) mang lại lợi ích (e.g. The strong reform measure that the Government took has paid fast dividends: Biện pháp cải cách mạnh mẽ Chính phủ thực hiện đã mang lại lợi ích nhanh chóng).