Anh
dividend
Đức
Dividend
Pháp
dividende
dividende /IT-TECH,SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Dividend
[EN] dividend
[FR] dividende
dividende [dividSd] n. m. 1. TOÁN số bị chia. 2. TÀI Lọi túc cổ phần. Donner, toucher des dividendes: Phát, lĩnh lọi tức cổ phần. -Phần chia cho mỗi chủ nợ trong tài sản cồn lại của nguôi vỡ nợ.