Việt
số bị chia
sự đoán nhận
toán
sổ bị chia
tử số.
sô' bị chia
tử sô'
Anh
dividend
recognition
Đức
Dividend
Pháp
dividende
Dividend /[divi’dent], der; -en, -en (Math.)/
sô' bị chia;
tử sô' ;
Dividend /m -en, -en (/
1. sổ bị chia; 2. tử số.
Dividend /m/M_TÍNH/
[EN] dividend, recognition
[VI] số bị chia; sự đoán nhận
Dividend /m/TOÁN/
[EN] dividend
[VI] số bị chia
Dividend /IT-TECH,SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Dividend
[FR] dividende