TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cổ tức

cổ tức

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền lãi cổ phần được chia hàng năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần lợi nhuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần lãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần lợi tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cổ tức

dividends

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

dividend

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

cổ tức

Dividende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewinnanteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dividende /[divi'denda], die; -, -n (Wirtsch.)/

tiền lãi cổ phần được chia hàng năm; cổ tức;

Gewinnanteil /der/

phần lợi nhuận; phần lãi; phần lợi tức; cổ tức;

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Dividends

Cổ tức

Từ điển phân tích kinh tế

dividend

cổ tức

Từ điển kế toán Anh-Việt

dividends

cổ tức