Việt
lợi túc cổ phần
lãi cổ phiếu.
tiền lãi cổ phần được chia hàng năm
cổ tức
Anh
share in profits
Đức
Dividende
Ausbeute
Ausbeute,Dividende
Ausbeute, Dividende
Dividende /[divi'denda], die; -, -n (Wirtsch.)/
tiền lãi cổ phần được chia hàng năm; cổ tức;
Dividende /ỉ =, -n/
ỉ =, lợi túc cổ phần, lãi cổ phiếu.