TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dividends

cổ tức

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Cổ tức Cổ tức là phần tiền bạn nhận được khi trở thành cổ đông của công ty

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Tiền lãi cổ phần

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

dividends

Dividends

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Dividends

Tiền lãi cổ phần

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Dividends

Cổ tức

Từ điển kế toán Anh-Việt

Dividends

Cổ tức Cổ tức là phần tiền bạn nhận được khi trở thành cổ đông của công ty

dividends

cổ tức