Spannung /f/VT&RĐ, DHV_TRỤ/
[EN] potential
[VI] điện thế (vô tuyến vũ trụ)
Potential /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] potential
[VI] điện thế
elektrische Spannung /f/ĐIỆN/
[EN] electric potential
[VI] điện thế
elektrisches Potential /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] electric potential, electrical potential
[VI] điện thế
Potential /nt/VT&RĐ/
[EN] potential
[VI] thế, điện thế
Spannung /f/ĐIỆN/
[EN] potential, voltage
[VI] điện thế, điện áp
Spannung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] tension
[VI] điện thế, điện áp