Việt
thế
điện thế
Tiềm Tại
hàm thế
diện thé
tiềm lực.
có khả năng
tiềm tàng
có thể
tiềm lực
năng lượng
Anh
potential
potential n
potential function
velocity potential
Đức
Potential
Geschwindigkeitspotential
Pháp
potentiel
potentiel des vitesses
das militärische Potenzial eines Landes
tiềm lực quân sự của một nước.
chemisches Potential
hóa thé, thế hóa học;
potential /(Adj.)/
(bildungsspr ) có khả năng;
(Philos ) tiềm tàng;
(Sprachw ) có khả năng; có thể;
Potential /das; -s, -e/
(bildungsspr ) tiềm lực;
das militärische Potenzial eines Landes : tiềm lực quân sự của một nước.
(Physik) điện thế; thế;
(Mech ) năng lượng;
Potential /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Potential
[EN] potential
[FR] potentiel
Geschwindigkeitspotential,Potential /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Geschwindigkeitspotential; Potential
[EN] velocity potential
[FR] potentiel des vitesses
Potential /n -s, -e/
1. (vật lí) thế, diện thé; chemisches Potential hóa thé, thế hóa học; elektrochemisches - thế điện hóa; 2. (nghĩa bóng) tiềm lực.
[VI] Điện thế
Potential /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[VI] điện thế
Potential /nt/V_LÝ/
[EN] potential function, potential
[VI] thế, hàm thế
Potential /nt/VT&RĐ/
[VI] thế, điện thế
[VI] Tiềm Tại
[VI] tiềm năng đang có