TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

potentiel

driving force

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

potential

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

potentiel

Potential

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

treibende Kraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

potentiel

potentiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

potentielle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Potentiel industriel d’une nation

Tiềm lực công nghiệp của một quốc gia.

Potentiel hydrogène

Thế hidrô, pH.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

potentiel,potentielle

potentiel, elle [potôsjel] adj. và n. m. I. adj. TRIET Tiềm tàng. 2. NGPHÁP Biểu hiện khả năng. > Mode potentiel, hay, n. m., le potentiel. Lối tiềm tàng (ví dụ trong câu: J’achèterais cette maison si elle était à vendre). 3. LÝ Energie potentielle: Thế năng. Energie potentielle d’un ressort bandé: The năng của một lò xo bị căng. II. n. m. 1. Tiềm năng, tiềm lực. Potentiel industriel d’une nation: Tiềm lực công nghiệp của một quốc gia. 2. LY, ĐIẸN Potentiel électrique en un point. Điện thế ở một diểm. > Différence de potentiel entre deux points d’un circuit (viết tắt: d.d.p.): Hiệu số diện thế giữa hai diểm của một mạch. L’unité de d.d.p. est le volt: Đon vị hiệu số diện thế là volt. 3. HŨÁ Potentiel hydrogène: Thế hidrô, pH.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

potentiel

potentiel

Potential

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

potentiel /INDUSTRY-CHEM/

[DE] treibende Kraft

[EN] driving force

[FR] potentiel

potentiel /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Potential

[EN] potential

[FR] potentiel