Việt
thế
diện thé
tiềm lực.
Đức
Potential
chemisches Potential
hóa thé, thế hóa học;
Potential /n -s, -e/
1. (vật lí) thế, diện thé; chemisches Potential hóa thé, thế hóa học; elektrochemisches - thế điện hóa; 2. (nghĩa bóng) tiềm lực.