Việt
thế điện cực
hiệu điện thế
điện thế
Anh
electrode potential
electrode voltage
potential
Đức
Elektrodenpotential
Potenzial = Spannung
Pháp
le potentiel de l'électrode
[EN] potential
[VI] thế điện cực, hiệu (số) điện thế, điện thế
Elektrodenpotential /nt/ĐIỆN, cơ, V_LÝ/
[EN] electrode potential
[VI] thế điện cực
[DE] Elektrodenpotential
[FR] le potentiel de l' électrode
electrode voltage /xây dựng/
electrode voltage /điện lạnh/