Việt
gây thiện cảm
gây cảm tình
chuẩn bị thái độ.
xóa bỏ mốì ác cảm
xóa ngờ vực
Đức
prädisponieren
entwaffnen
jmds. Groll durch Güte entwaffnen
dùng lòng tốt dể xóa bỏ sự thù hằn của ai.
entwaffnen /(sw. V.; hat)/
gây thiện cảm; xóa bỏ mốì ác cảm; xóa ngờ vực;
dùng lòng tốt dể xóa bỏ sự thù hằn của ai. : jmds. Groll durch Güte entwaffnen
prädisponieren /vt/
gây thiện cảm, gây cảm tình, chuẩn bị thái độ.