entwaffnen /(sw. V.; hat)/
tước vũ khí;
lột vũ khí;
giải trừ quân bị;
einen Ein brecher entwaffnen : tước vũ khi của một kẻ đột nhập.
entwaffnen /(sw. V.; hat)/
gây thiện cảm;
xóa bỏ mốì ác cảm;
xóa ngờ vực;
jmds. Groll durch Güte entwaffnen : dùng lòng tốt dể xóa bỏ sự thù hằn của ai.