Việt
tước vũ khí
giải giáp
tháo g<3
tháo dàn giáo
lột vũ khí
giải trừ quân bị
Đức
abrusten
entwaffnen
einen Ein brecher entwaffnen
tước vũ khi của một kẻ đột nhập.
entwaffnen /(sw. V.; hat)/
tước vũ khí; lột vũ khí; giải trừ quân bị;
tước vũ khi của một kẻ đột nhập. : einen Ein brecher entwaffnen
abrusten /I vt/
tước vũ khí, giải giáp; 2. (xây dựng) tháo g< 3, tháo dàn giáo; II vi [bị] tước vũ khí, giải giáp.