TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abrusten

tước vũ khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải giáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo g<3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo dàn giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
abrüsten

tháo dỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo ván khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

abrüsten

dismantle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abrusten

abrusten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
abrüsten

abrüsten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abrüsten /vt/XD/

[EN] dismantle

[VI] tháo dỡ, tháo ván khuôn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abrusten /I vt/

tước vũ khí, giải giáp; 2. (xây dựng) tháo g< 3, tháo dàn giáo; II vi [bị] tước vũ khí, giải giáp.