Abrüstung /f =, -en/
sự] giải giáp, tưóc vũ khí.
desarmieren /vt/
giải giáp, tưđc (lột) vũ khí.
abrusten /I vt/
tước vũ khí, giải giáp; 2. (xây dựng) tháo g< 3, tháo dàn giáo; II vi [bị] tước vũ khí, giải giáp.
Entwaffnung /f =, -en/
sự] tưdc vũ khí, giải giáp, giải trừ quân bị, tái giảm binh bị.
demilitarisieren /vt/
giải trừ binh bị, tưđc vũ khí, lột vũ khí, giải giáp, giảm quân bị.