Việt
lột vũ khí
giải trừ quân bị
tước vũ khí
tưóc vũ khí
tưdc khí giói
giải giáp.
giải trừ binh bị
tưđc vũ khí
giải giáp
giảm quân bị.
Đức
entwaffnen
desarmieren
demilitarisieren
einen Ein brecher entwaffnen
tước vũ khi của một kẻ đột nhập.
entwaffnen /vt/
tưóc vũ khí, tưdc khí giói, lột vũ khí, giải giáp.
demilitarisieren /vt/
giải trừ binh bị, tưđc vũ khí, lột vũ khí, giải giáp, giảm quân bị.
desarmieren /(sw. V.; hat)/
(Milit veraltet) lột vũ khí; giải trừ quân bị (entwaffnen);
entwaffnen /(sw. V.; hat)/
tước vũ khí; lột vũ khí; giải trừ quân bị;
tước vũ khi của một kẻ đột nhập. : einen Ein brecher entwaffnen