TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải trừ quân bị

giải trừ quân bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lột vũ khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước vũ khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm quân sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưdc vũ khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải giáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái giảm binh bị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giải trừ quân bị

desarmieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entwaffnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Truppenabbau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entwaffnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Ein brecher entwaffnen

tước vũ khi của một kẻ đột nhập.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Truppenabbau /m -s/

sự giảm quân sổ, giải trừ quân bị; Truppen

Entwaffnung /f =, -en/

sự] tưdc vũ khí, giải giáp, giải trừ quân bị, tái giảm binh bị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

desarmieren /(sw. V.; hat)/

(Milit veraltet) lột vũ khí; giải trừ quân bị (entwaffnen);

entwaffnen /(sw. V.; hat)/

tước vũ khí; lột vũ khí; giải trừ quân bị;

tước vũ khi của một kẻ đột nhập. : einen Ein brecher entwaffnen