Việt
sự giảm quân sổ
giải trừ quân bị
sự giảm quân sô'
sự giải trừ quân bị
Đức
Truppenabbau
Truppenabbau /der/
sự giảm quân sô' ; sự giải trừ quân bị;
Truppenabbau /m -s/
sự giảm quân sổ, giải trừ quân bị; Truppen