Việt
sự giảm quân sô'
sự giải trừ quân bị
sự tước vũ khí
sự giảm quân bị
sự giảm vũ trang
Đức
Truppenabbau
Entwaffnung
Abrüstung
Truppenabbau /der/
sự giảm quân sô' ; sự giải trừ quân bị;
Entwaffnung /die; -, -en/
sự tước vũ khí; sự giải trừ quân bị;
Abrüstung /die, -/
sự giảm quân bị; sự giảm vũ trang; sự giải trừ quân bị;