Việt
tiên đoán
tiên tri
nhà tiên tri
do nhà tiên tri
đoán trước
Đức
prophetisch
prophetisch /(Adj.)/
(thuộc) nhà tiên tri; do nhà tiên tri;
đoán trước; tiên đoán;
prophetisch /a/
thuộc] tiên tri, tiên đoán,