weissagen /(không tách) vt/
tiên tri; báo trưđc, báo hiệu, là dấu hiệu, là triệu chủng.
hellsehen /vi/
tiên tri, tiên đoán,
prophetisch /a/
thuộc] tiên tri, tiên đoán,
Prophezeiung /f =, -en/
lỏi] tiên tri, tiên đoán.
Hellseherei /f =/
sự] tiên tri, tiên đoán, đoán trưóc.
hellsehend /a/
tiên tri, sáng suốt, nhìn xa thấy rộng; sáng trí, sáng ý.
Voraussagen /vt/
tiên đoán, tiên lượng, tiên tri, dự báo, dự đoán.