Việt
tiên tri
tiên đoán.
lời đoán trước
lời tiên tri
sự báo trước
sự dự báo
Thọ ký
Anh
prophecy
to prophesy
Đức
Prophezeiung
die Prophezeiung
prophezeien
seine Pro phezeiung ist eingetrojfen
lời tiên đoán của ông ta đã thành sự thật.
die Prophezeiung,prophezeien
[VI] Thọ ký
[DE] die Prophezeiung, prophezeien
[EN] prophecy, to prophesy
Prophezeiung /die; -, -en/
lời đoán trước; lời tiên tri (Weissagung);
seine Pro phezeiung ist eingetrojfen : lời tiên đoán của ông ta đã thành sự thật.
(selten) sự báo trước; sự dự báo;
Prophezeiung /f =, -en/
lỏi] tiên tri, tiên đoán.