versprüren /vt/
cảm thấy, thấy, linh cảm, đoán trưóc, nhận thấy.
vorhersehen /vt/
thấy trước, tiên kién, đoán trưóc, tiên đoán, dự đoán.
wahrsagen /(không tách) vt/
tiên đoán, tiên lượng, dự báo, dự đoán, đoán trưóc (tương lai); bói, bói toán, bói quẻ, bói só, bói thẻ, rút thẻ; aus Karten [aus Kaffeesatz] wahrsagen bói bài tây [bã cà phê]; aus den Händen wahrsagen xem tưóng tay.
Spürkraft /f =/
1. (ỏ động vật) [tài, sự] đánh hơi; 2. (nghĩa bóng) [tài, sự] linh cảm, tiên đoán, đoán trưóc, nhạy bén.