Việt
đánh hơi
linh cảm
tiên đoán
đoán trưóc
nhạy bén.
Đức
Spürkraft
Spürkraft /f =/
1. (ỏ động vật) [tài, sự] đánh hơi; 2. (nghĩa bóng) [tài, sự] linh cảm, tiên đoán, đoán trưóc, nhạy bén.