TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh hơi

đánh hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngửi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do thám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám thính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò biết được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khịt khịt mũi ngửi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần theo dấu vết con mồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghe mùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dò xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiên đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán trưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạy bén.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc mùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phảng phắt mùi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chú nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên cứu kỹ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rình mò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi dò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngủi khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

moi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò xét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đánh hơi

beriechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnüffeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschnuppern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anjriechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschnüffeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausspuren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spuren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anriechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spüren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anwitterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spürkraft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnüffelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach einer álten Handschrift spüren

tim thấy bản thảo cổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hund riecht den Knochen an

con chó ngửi khúc xương.

der Hund be schnüffelte ihn

con chó ngửi ngửi ông ta.

den Duft der Rosen riechen

ngửi mùi hương hoa hồng

Knoblauch nicht riechen können

không thể chịu được mùi tỏi

er roch sofort, dass hier etwas nicht stimmte

(nghĩa bóng) ông ta lập tức nhận thấy ngay có điều gì đó không ổn

(jmdn.) nicht riechen können

(tiếng lóng) không thể chịu nổi (ai), không thể ưa nổi (ai)

etw. nicht riechen können

(tiếng lóng) không cảm nhận được điều gì, không đoán trước được.

an etw. (Dat.)

an etw. mal riechen dürfen (ugs.)

chỉ được chạm vào, chỉ được xem hay sờ một chút thôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anriechen /vt/

đánh hơi, cảm thấy.

spüren /I vt/

1. cảm thấy, thây; 2. (về chó) đánh hơi; II vi tìm dấu vết, đi theo vết; nach einem Wilde - lần theo vết thú rừng; nach einer álten Handschrift spüren tim thấy bản thảo cổ.

Anwitterung /f =, -en/

1. [tài, sự] đánh hơi; 2. [tài, sự] linh cảm, tiên đoán, đoán trưóc.

Spürkraft /f =/

1. (ỏ động vật) [tài, sự] đánh hơi; 2. (nghĩa bóng) [tài, sự] linh cảm, tiên đoán, đoán trưóc, nhạy bén.

riechen /I vt ngửi, thây mủi; II vi/

1. (an D) ngửi, đánh hơi, hít; 2. (nach D) có mùi, bốc mùi, phảng phắt mùi.

beriechen /vt/

1. ngủi, đánh hơi, hít; 2. chăm chú nhìn , xem xét, nghiên cứu kỹ.

Schnüffelei /í =, -en/

sự] theo dõi, truy tìm, rình mò, tìm kiếm, đánh hơi, dò la, hỏi dò.

schnüffeln /vi/

1. (an D) ngủi khắp, đánh hơi (về chó); 2. dò la, hỏi dò, trinh sát, moi, dò, do thám, thám thính, dò xét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschnuppern /(sw. V.; hat)/

(thú) đánh hơi (beriechen);

anjriechen /(st. V.; hat) (selten)/

đánh hơi; ngửi (beriechen, beschnüffeln);

con chó ngửi khúc xương. : der Hund riecht den Knochen an

beriechen /(st. V.; hat)/

ngửi; đánh hơi (riechen);

beschnüffeln /(sw. V.; hat)/

ngửi; đánh hơi (beschnuppern, riechen);

con chó ngửi ngửi ông ta. : der Hund be schnüffelte ihn

riechen /['ri:xon] (st. V.; hat)/

ngửi; đánh hơi;

ngửi mùi hương hoa hồng : den Duft der Rosen riechen không thể chịu được mùi tỏi : Knoblauch nicht riechen können (nghĩa bóng) ông ta lập tức nhận thấy ngay có điều gì đó không ổn : er roch sofort, dass hier etwas nicht stimmte (tiếng lóng) không thể chịu nổi (ai), không thể ưa nổi (ai) : (jmdn.) nicht riechen können (tiếng lóng) không cảm nhận được điều gì, không đoán trước được. : etw. nicht riechen können

ausspuren /(sw. V.; hat) (veraltet)/

đánh hơi; dò biết được (aufspüren);

schnüffeln /['JhYfeln] (sw. V.; hat)/

(thường nói về các con thú) đánh hơi; khịt khịt mũi ngửi;

: an etw. (Dat.)

spuren /[Jpy:ron] (sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) đánh hơi; lần theo dấu vết con mồi;

riechen /['ri:xon] (st. V.; hat)/

nghe mùi; đánh hơi; phát hiện;

chỉ được chạm vào, chỉ được xem hay sờ một chút thôi. : an etw. mal riechen dürfen (ugs.)

schnüffeln /đánh hơi vật gì. 2. nghe mùi, nhận biết (một mùi); er schnüffelte Brandgeruch/

do thám; thám thính; dò xét; đánh hơi;