TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spuren

làm đưòng trượt tuyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm theo lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vâng lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuân lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo đúng làn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo đúng hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh dấu đường trượt tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắm cột mốc dường trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lại vết trên mặt tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm giác được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần theo dấu vết con mồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
spüren

cảm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

spüren

sense

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

feel vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
spuren

inking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spuren

spuren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spurschreiben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeichnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
spüren

spüren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

empfinden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

fühlen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

tasten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

spuren

trace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die nachfolgenden Spuren legen sich neben den vorhergehenden Spuren.

Các đường đắp tiếp theo nằm bên cạnh các đường đắp trước đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wer nicht spurt, fliegt

ai không tuân lệnh sẽ bị tống cổ ra,

jmds. Hass zu spüren bekommen

cảm nhận nỗi căm ghét của ai

etw. zu spüren bekommen

cảm nhận được điều gì

einen Schmerz im Bein spüren

cảm thấy cơn đau nhói trong chân

ich spürte seine Enttäuschung

tôi cảm nhận được nỗi thất vọng của anh ta.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach einer álten Handschrift spüren

tim thấy bản thảo cổ.

Từ điển Polymer Anh-Đức

feel vb

empfinden, fühlen, spüren; (touch/palpate) tasten

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spuren,Spurschreiben,Zeichnen /IT-TECH/

[DE] Spuren; Spurschreiben; Zeichnen

[EN] inking

[FR] trace

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spüren

sense

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spuren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) làm theo lệnh; vâng lệnh; tuân lệnh;

wer nicht spurt, fliegt : ai không tuân lệnh sẽ bị tống cổ ra,

spuren /(sw. V.; hat)/

(selten) theo đúng làn đường; theo đúng hướng;

spuren /(sw. V.; hat)/

(Ski, Bergsteigen) đánh dấu đường trượt tuyết; cắm cột mốc dường trượt;

spuren /(sw. V.; hat)/

(Ski, Bergsteigen) để lại vết (thanh trượt) trên mặt tuyết;

spuren /[Jpy:ron] (sw. V.; hat)/

cảm thấy; nhận thấy; cảm giác được;

jmds. Hass zu spüren bekommen : cảm nhận nỗi căm ghét của ai etw. zu spüren bekommen : cảm nhận được điều gì einen Schmerz im Bein spüren : cảm thấy cơn đau nhói trong chân ich spürte seine Enttäuschung : tôi cảm nhận được nỗi thất vọng của anh ta.

spuren /[Jpy:ron] (sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) đánh hơi; lần theo dấu vết con mồi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spuren /vi/

1. làm đưòng trượt tuyét; 2. theo gương, tham gia vào.

spüren /I vt/

1. cảm thấy, thây; 2. (về chó) đánh hơi; II vi tìm dấu vết, đi theo vết; nach einem Wilde - lần theo vết thú rừng; nach einer álten Handschrift spüren tim thấy bản thảo cổ.