spuren /[Jpy:ron] (sw. V.; hat)/
cảm thấy;
nhận thấy;
cảm giác được;
cảm nhận nỗi căm ghét của ai : jmds. Hass zu spüren bekommen cảm nhận được điều gì : etw. zu spüren bekommen cảm thấy cơn đau nhói trong chân : einen Schmerz im Bein spüren tôi cảm nhận được nỗi thất vọng của anh ta. : ich spürte seine Enttäuschung
erha /sehen (sw. V.; hat)/
thu được vào trí;
nhận thức được;
cảm giác được;
ánh mắt của tôi vừa kịp lướt qua gương mặt của nàng. : mein Blick erhaschte gerade noch ihr Gesicht