TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảm giác được .

cảm giác được .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cảm giác được

cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm giác được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu được vào trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thức được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cảm giác được .

makroseismisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cảm giác được

spuren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Hass zu spüren bekommen

cảm nhận nỗi căm ghét của ai

etw. zu spüren bekommen

cảm nhận được điều gì

einen Schmerz im Bein spüren

cảm thấy cơn đau nhói trong chân

ich spürte seine Enttäuschung

tôi cảm nhận được nỗi thất vọng của anh ta.

mein Blick erhaschte gerade noch ihr Gesicht

ánh mắt của tôi vừa kịp lướt qua gương mặt của nàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spuren /[Jpy:ron] (sw. V.; hat)/

cảm thấy; nhận thấy; cảm giác được;

cảm nhận nỗi căm ghét của ai : jmds. Hass zu spüren bekommen cảm nhận được điều gì : etw. zu spüren bekommen cảm thấy cơn đau nhói trong chân : einen Schmerz im Bein spüren tôi cảm nhận được nỗi thất vọng của anh ta. : ich spürte seine Enttäuschung

erha /sehen (sw. V.; hat)/

thu được vào trí; nhận thức được; cảm giác được;

ánh mắt của tôi vừa kịp lướt qua gương mặt của nàng. : mein Blick erhaschte gerade noch ihr Gesicht

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

makroseismisch /a/

cảm giác được (về động đất).