Việt
thu được vào trí
nhận thức được
cảm giác được
Đức
erha
mein Blick erhaschte gerade noch ihr Gesicht
ánh mắt của tôi vừa kịp lướt qua gương mặt của nàng.
erha /sehen (sw. V.; hat)/
thu được vào trí; nhận thức được; cảm giác được;
ánh mắt của tôi vừa kịp lướt qua gương mặt của nàng. : mein Blick erhaschte gerade noch ihr Gesicht