TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erha

bắt lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vớ lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túm lây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chộp lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu được vào trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thức được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm giác được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

erha

erha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit einem Sprung erhaschte die Katze ihre Beute

chỉ với một cú nhảy, con mèo đã chộp được con mồi.

mein Blick erhaschte gerade noch ihr Gesicht

ánh mắt của tôi vừa kịp lướt qua gương mặt của nàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erha /sehen (sw. V.; hat)/

bắt lấy; vớ lấy; túm lây; chộp lấy;

mit einem Sprung erhaschte die Katze ihre Beute : chỉ với một cú nhảy, con mèo đã chộp được con mồi.

erha /sehen (sw. V.; hat)/

thu được vào trí; nhận thức được; cảm giác được;

mein Blick erhaschte gerade noch ihr Gesicht : ánh mắt của tôi vừa kịp lướt qua gương mặt của nàng.