Việt
túm lây
bắt lấy
vớ lấy
chộp lấy
einer Sache ~ werden CÓ
chiếm hữu
chiếm đoạt
chiếm lấy
nắm lấy
Đức
erha
habhaft:
einer Sache (G) habhaft: werden
CÓ, chiếm hữu, chiếm đoạt, chiếm lấy, nắm lấy, túm lây;
fs habhaft: werden
bắt ai, giam giữ ai, tóm ai.
mit einem Sprung erhaschte die Katze ihre Beute
chỉ với một cú nhảy, con mèo đã chộp được con mồi.
einer Sache (G) habhaft: werden CÓ, chiếm hữu, chiếm đoạt, chiếm lấy, nắm lấy, túm lây; fs habhaft: werden bắt ai, giam giữ ai, tóm ai.
erha /sehen (sw. V.; hat)/
bắt lấy; vớ lấy; túm lây; chộp lấy;
chỉ với một cú nhảy, con mèo đã chộp được con mồi. : mit einem Sprung erhaschte die Katze ihre Beute