Việt
einer Sache ~ werden CÓ
chiếm hữu
chiếm đoạt
chiếm lấy
nắm lấy
túm lây
Đức
habhaft:
einer Sache (G) habhaft: werden
CÓ, chiếm hữu, chiếm đoạt, chiếm lấy, nắm lấy, túm lây;
fs habhaft: werden
bắt ai, giam giữ ai, tóm ai.
einer Sache (G) habhaft: werden CÓ, chiếm hữu, chiếm đoạt, chiếm lấy, nắm lấy, túm lây; fs habhaft: werden bắt ai, giam giữ ai, tóm ai.