anpacken /vt/
vỏ lấy, chụp lấy, túm lấy, chiếm lấy;
erstreiten /vt/
chiếm lấy, chiếm được, giành được, tranh được, đoạt được.
habhaft:
einer Sache (G) habhaft: werden CÓ, chiếm hữu, chiếm đoạt, chiếm lấy, nắm lấy, túm lây; fs habhaft: werden bắt ai, giam giữ ai, tóm ai.
raffen /vt/
1. thu nhặt, thu lượm, hái, nhặt, lượm; das (lange) Kleid raffen vén quần áo lên; 2.: etw. an sich (A) raffen chiếm hữu, chiém đoạt, chiém giữ, chiếm lấy, tiếm đoạt, cưdp đoạt;
besetzen /vt/
1. chiếm, choán, giữ, dành (chỗ...); 2. (mit D) xểp đặt, sắp xếp, bày biện, xép, đặt, bày; einen Weg besetzen trông cây ỗ rìa đưòng; 3. (quân sự) chiếm, chiếm giũ, chiếm cú, chiếm lĩnh, chiếm đóng, chiếm lấy; etw mit Wachen besetzen đặt trạm gác < 5...; 4. giữ, đảm nhiệm, quyết định vào (vị trí, địa vị); 5. (nhà hát) phân