TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

túm lấy

túm lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chộp lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

níu lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chụp lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vớ lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

táp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bấu lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vđ lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chộp lấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vó lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm lắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bâu lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can thiệp mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham chiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

túm lấy

haschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

packen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zupacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anpacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erhäschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinraffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zlipacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frisch [scharf] Zlipacken

tích cực bắt tay vào cái gì; kiên quyết tham chiến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach jmds. Hand haschen

chộp bàn tay ai. 2

jmdn. am od. beim Kragen packen

tóm cổ áo ai

jmdn. packen und schütteln

tóm lấy ai và lắc mạnh.

Schwal ben haschen die Insekten im Flug

con ehim én đớp côn trùng trong khỉ bay.

der Hund stellte den Dieb und packte zu

con chó đuổi kịp tên trộm và ngoạm vào hắn.

den Ertrin kenden am Arm erfassen

chụp lấy cánh tay của người bị chìm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anpacken /vt/

vỏ lấy, chụp lấy, túm lấy, chiếm lấy;

erhäschen /vt/

tìm được, bắt lấy, vđ lấy, túm lấy, chộp lấy.

hinraffen /vt/

níu lấy, vó lấy, chộp lấy, nắm lấy, túm lấy, mang [đem]... đi; mang [đem]... theo, cuỗm [nẫng]... đi, lấy trộm.... mang đi; vom Tóde plötzlich hingerafft werden chết đột ngột.

Zlipacken /vi/

1. chộp lấy, nắm lắy, níu lấy, vó lấy, túm lấy, bâu lấy, bám lấy; 2. can thiệp mạnh, tham chiến; frisch [scharf] Zlipacken tích cực bắt tay vào cái gì; kiên quyết tham chiến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haschen /(sw. V.; hat) (veraltend)/

bắt; túm lấy; chộp lấy [nach + Dat : ai, vật gì];

chộp bàn tay ai. 2 : nach jmds. Hand haschen

packen /(sw. V.; hat)/

níu lấy; vớ lấy; chộp lấy; túm lấy;

tóm cổ áo ai : jmdn. am od. beim Kragen packen tóm lấy ai và lắc mạnh. : jmdn. packen und schütteln

haschen /(sw. V.; hat) (veraltend)/

bắt; túm lấy; chộp lấy; đớp; ngoạm; táp;

con ehim én đớp côn trùng trong khỉ bay. : Schwal ben haschen die Insekten im Flug

zupacken /(sw. V.; hat)/

chộp lấy; nắm lấy; níu lấy; vớ lấy; túm lấy; bấu lấy (zugrei fen);

con chó đuổi kịp tên trộm và ngoạm vào hắn. : der Hund stellte den Dieb und packte zu

erfassen /(sw. V.; hat)/

(selten) vớ lấy; chụp lấy; nắm lấy; níu lấy; bám lấy; túm lấy; nắm chặt; giữ chặt;

chụp lấy cánh tay của người bị chìm. : den Ertrin kenden am Arm erfassen