Việt
chộp lấy
nắm lắy
níu lấy
vó lấy
túm lấy
bâu lấy
bám lấy
can thiệp mạnh
tham chiến
Đức
Zlipacken
frisch [scharf] Zlipacken
tích cực bắt tay vào cái gì; kiên quyết tham chiến.
Zlipacken /vi/
1. chộp lấy, nắm lắy, níu lấy, vó lấy, túm lấy, bâu lấy, bám lấy; 2. can thiệp mạnh, tham chiến; frisch [scharf] Zlipacken tích cực bắt tay vào cái gì; kiên quyết tham chiến.