Kriegstellnehmer /m -s, =/
ngưòi, bên] tham chiến, chiến sĩ tiền tuyến, chiến sĩ tiền phương; -
Zlipacken /vi/
1. chộp lấy, nắm lắy, níu lấy, vó lấy, túm lấy, bâu lấy, bám lấy; 2. can thiệp mạnh, tham chiến; frisch [scharf] Zlipacken tích cực bắt tay vào cái gì; kiên quyết tham chiến.
Einsatz /m -es, -Sätze/
1. (an D) [sự] tham gia, tham dự, dự phần, góp phần, gia nhập; freiwilliger Einsatz sự gia nhập tình nguyên; zum Einsatz kommen khỏi động, mỏ máy, nổ máy; 2. (quân sự) [sự] tham chiến, sử dụng quân đội; 3. (trong cờ bạc) tiền đặt của, tiền cái, tiền đặt; 4. đồ đem cầm, tiền kí qũy, tiền bảo dam; 5. miếng vá (trên quần áo); [sự] khâu vá; 6. (kĩ thuật) sự chất liệu, sự xếp liệu, mẻ liệu (vào lò).