Việt
chiến sĩ tiền tuyến
tham chiến
chiến sĩ tiền phương
Đức
Frontkämpf er
- krieger
Kriegstellnehmer
Frontkämpf er,- krieger /m -s, =/
chiến sĩ tiền tuyến (tiền phương); Front
Kriegstellnehmer /m -s, =/
ngưòi, bên] tham chiến, chiến sĩ tiền tuyến, chiến sĩ tiền phương; -