Việt
chiên sĩ
chiên binh
binn sĩ
quân.nhân
chính trị gia áp dụng chiến tranh lạnh
chiến binh
chiến sĩ tiền tuyến
Đức
Krieger
Frontkämpf er
- krieger
Krieger /der; -s, 1. (veraltet) chiến sĩ, binh sĩ, quân nhân; kalter Krieger/
chính trị gia áp dụng chiến tranh lạnh;
(Völkerk ) chiến binh;
Krieger /m -s, =/
chiên sĩ, chiên binh, binn sĩ, quân.nhân; chinh phu (thi ca).
Frontkämpf er,- krieger /m -s, =/
chiến sĩ tiền tuyến (tiền phương); Front