TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sử dụng quân đội

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham chiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử dụng quân đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đặt của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đem cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền kí qũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền bảo dam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng vá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chất liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xếp liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẻ liệu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sử dụng quân đội

Einsatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freiwilliger Einsatz

sự gia nhập tình nguyên;

zum Einsatz kommen

khỏi động, mỏ máy, nổ máy; 2. (quân sự) [sự] tham chiến, sử dụng quân đội; 3. (trong cờ bạc) tiền đặt của, tiền cái, tiền đặt; 4. đồ đem cầm, tiền kí qũy, tiền bảo dam; 5. miếng vá (trên quần áo); [sự] khâu vá; 6. (kĩ thuật) sự chất liệu, sự xếp liệu, mẻ liệu (vào lò).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einsatz /m -es, -Sätze/

1. (an D) [sự] tham gia, tham dự, dự phần, góp phần, gia nhập; freiwilliger Einsatz sự gia nhập tình nguyên; zum Einsatz kommen khỏi động, mỏ máy, nổ máy; 2. (quân sự) [sự] tham chiến, sử dụng quân đội; 3. (trong cờ bạc) tiền đặt của, tiền cái, tiền đặt; 4. đồ đem cầm, tiền kí qũy, tiền bảo dam; 5. miếng vá (trên quần áo); [sự] khâu vá; 6. (kĩ thuật) sự chất liệu, sự xếp liệu, mẻ liệu (vào lò).