Việt
níu lấy
vó lấy
chộp lấy
nắm lấy
túm lấy
mang ... đi
Đức
hinraffen
hinraffen /vt/
níu lấy, vó lấy, chộp lấy, nắm lấy, túm lấy, mang [đem]... đi; mang [đem]... theo, cuỗm [nẫng]... đi, lấy trộm.... mang đi; vom Tóde plötzlich hingerafft werden chết đột ngột.