haschen /(sw. V.; hat) (veraltend)/
bắt;
túm lấy;
chộp lấy;
đớp;
ngoạm;
táp;
Schwal ben haschen die Insekten im Flug : con ehim én đớp côn trùng trong khỉ bay.
haschen /(sw. V.; hat) (veraltend)/
bắt;
túm lấy;
chộp lấy [nach + Dat : ai, vật gì];
nach jmds. Hand haschen : chộp bàn tay ai. 2
haschen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
hút cần sa;
Haschen /das; -s (landsch.)/
trò chơi đuểi bắt (Fangen);
Häschen /['he:sọan], das; -s, -/
con thỏ nhỏ;