TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

haschen

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hút thuốc phiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút xì ke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút ma túy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spielen chơi bắt nhau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túm lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chộp lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

táp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hút cần sa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò chơi đuểi bắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
häschen

con thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi công trẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con thỏ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

häschen

leveret

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

häschen

Häschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Junghase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
haschen

haschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

häschen

levraut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwal ben haschen die Insekten im Flug

con ehim én đớp côn trùng trong khỉ bay.

nach jmds. Hand haschen

chộp bàn tay ai. 2

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Häschen,Junghase /ENVIR/

[DE] Häschen; Junghase

[EN] leveret

[FR] levraut

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haschen /(sw. V.; hat) (veraltend)/

bắt; túm lấy; chộp lấy; đớp; ngoạm; táp;

Schwal ben haschen die Insekten im Flug : con ehim én đớp côn trùng trong khỉ bay.

haschen /(sw. V.; hat) (veraltend)/

bắt; túm lấy; chộp lấy [nach + Dat : ai, vật gì];

nach jmds. Hand haschen : chộp bàn tay ai. 2

haschen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

hút cần sa;

Haschen /das; -s (landsch.)/

trò chơi đuểi bắt (Fangen);

Häschen /['he:sọan], das; -s, -/

con thỏ nhỏ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

haschen /I vt/

bắt; 11 vi (nach D)bẳt, túm lấy, đớp, ngoạm, nắm lấy, đuổi theo, rượt theo;

haschen /vi/

hút thuốc phiện, hút xì ke, hút ma túy.

Haschen /n -s: -/

n -s: - spielen chơi bắt nhau.

Häschen /n -s/

1. con thỏ; 2. phi công trẻ.