Việt
con thỏ
phi công trẻ.
con thỏ nhỏ
Anh
leveret
Đức
Häschen
Junghase
Pháp
levraut
Häschen,Junghase /ENVIR/
[DE] Häschen; Junghase
[EN] leveret
[FR] levraut
Häschen /['he:sọan], das; -s, -/
con thỏ nhỏ;
Häschen /n -s/
1. con thỏ; 2. phi công trẻ.