Việt
chộp lấy
nắm lấy
níu lấy
vớ lấy
túm lấy
bấu lấy
Đức
zupacken
der Hund stellte den Dieb und packte zu
con chó đuổi kịp tên trộm và ngoạm vào hắn.
zupacken /(sw. V.; hat)/
chộp lấy; nắm lấy; níu lấy; vớ lấy; túm lấy; bấu lấy (zugrei fen);
con chó đuổi kịp tên trộm và ngoạm vào hắn. : der Hund stellte den Dieb und packte zu