anfalen /(st. V.)/
(hat) (tình cảm, pảm xúc v v ) bị xâm chiếm;
đến bất thình lình;
đến đột ngột (befallen, überkommen);
anfassen /(sw. V.; hat)/
(geh ) cảm thấy;
bị xâm chiếm;
bị chế ngự;
làm xúc động (anwandeln, befallen, packen);
nỗi nhớ thương xâm chiếm lấy hắn. : Sehnsucht fasste ihn an
erfassen /(sw. V.; hat)/
(tình cảm, cảm xúc ) tràn ngập;
chiếm lấy;
bao trùm;
đột nhiên cảm thấy;
bị xâm chiếm (packen, überkommen);
sự ghê tởm xâm chiếm hắn. : Ekel erfasste ihn
fallen /(st. V.; ist)/
thất bại;
thất thủ;
bị xâm chiếm;
bị chiếm đóng;
bị chinh phục (erobert, überwältigt werden);
ngay cả thủ đô cũng đã thắi thủ. 1 : auch die Hauptstadt ist jetzt gefallen