TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị xâm chiếm

bị xâm chiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến bất thình lình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao trùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột nhiên cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chiếm đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chinh phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị xâm chiếm

anfalen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sehnsucht fasste ihn an

nỗi nhớ thương xâm chiếm lấy hắn.

Ekel erfasste ihn

sự ghê tởm xâm chiếm hắn.

auch die Hauptstadt ist jetzt gefallen

ngay cả thủ đô cũng đã thắi thủ. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfalen /(st. V.)/

(hat) (tình cảm, pảm xúc v v ) bị xâm chiếm; đến bất thình lình; đến đột ngột (befallen, überkommen);

anfassen /(sw. V.; hat)/

(geh ) cảm thấy; bị xâm chiếm; bị chế ngự; làm xúc động (anwandeln, befallen, packen);

nỗi nhớ thương xâm chiếm lấy hắn. : Sehnsucht fasste ihn an

erfassen /(sw. V.; hat)/

(tình cảm, cảm xúc ) tràn ngập; chiếm lấy; bao trùm; đột nhiên cảm thấy; bị xâm chiếm (packen, überkommen);

sự ghê tởm xâm chiếm hắn. : Ekel erfasste ihn

fallen /(st. V.; ist)/

thất bại; thất thủ; bị xâm chiếm; bị chiếm đóng; bị chinh phục (erobert, überwältigt werden);

ngay cả thủ đô cũng đã thắi thủ. 1 : auch die Hauptstadt ist jetzt gefallen